Có 2 kết quả:
老練 lǎo liàn ㄌㄠˇ ㄌㄧㄢˋ • 老练 lǎo liàn ㄌㄠˇ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seasoned
(2) experienced
(2) experienced
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seasoned
(2) experienced
(2) experienced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0